Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impersonalism




impersonalism
[im'pə:snəlizm]
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
sự quan hệ chung chung với mọi người
(như) impersonality


/im'pə:snəlizm/

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
sự quan hệ chung chung với mọi người
(như) impersonality

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.