Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impersonator




impersonator
[im'pə:səneitə]
danh từ
người đóng vai, người thủ vai
người làm trò nhại ai
người mạo nhận danh nghĩa người khác


/im'pə:səneitə/

danh từ
người đóng vai, người thủ vai
người làm trò nhại ai
người mạo nhận danh nghĩa người khác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.