Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impersonnellement


[impersonnellement]
phó từ
khách quan
Juger impersonnellement
phán đoán khách quan
(ngôn ngữ học) không ngôi
Verbe employé impersonnellement
động từ dùng không ngôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.