Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impertinence




impertinence
[im'pə:tinəns]
Cách viết khác:
impertinency
[im'pə:tinənsi]
impertinentness
[im'pə:tinəntnis]
danh từ
sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược
I've had enough of your impertinence
Tôi chán cái thái độ xấc láo của anh lắm rồi


/im'pə:tinəns/ (impertinency) /im'pə:tinənsi/

danh từ
sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược
hành động xấc láo, câu nói xấc láo
người xấc láo
sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc
sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp
sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impertinence"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.