Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impertinentness




impertinentness
[im'pə:tinəntnis]
Cách viết khác:
impertinence
[im'pə:tinəns]
danh từ
sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược
sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc
sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp
sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào


/im'pə:tinəntnis/

danh từ ((cũng) impertinence, impertinency)
sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược
sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc
sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp
sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.