Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperturbation




imperturbation
[,impə:tə:'bei∫n]
danh từ
sự điềm tĩnh, sự bình tĩnh; sự không hề bối rối, sự không hề nao núng


/,impə:tə:'beiʃn/

danh từ
sự điềm tĩnh, sự bình tĩnh; sự không hề bối rối, sự không hề nao núng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.