Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impingement




impingement
[im'pindʒmənt]
danh từ
sự đụng chạm, sự va chạm
sự tác động, sự ảnh hưởng
sự chạm đến, sự vi phạm


/im'pindʤmənt/

danh từ
sự đụng chạm, sự va chạm
sự tác động, sự ảnh hưởng
sự chạm đến, sự vi phạm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.