Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impious




impious
['impiəs]
tính từ
không tín ngưỡng, không kính Chúa, nghịch đạo
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bất kính, bất hiếu


/'impiəs/

tính từ
không tín ngưỡng, không kính Chúa, nghịch đạo
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bất kính, bất hiếu

Related search result for "impious"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.