Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
implacableness




implacableness
[im'plækəblnis]
Cách viết khác:
implacability
[im,plækə'biliti]
như implacability


/im,plækə'biliti/ (implacableness) /im'plækəblnis/

danh từ
tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mủi lòng
tính không thể làm nguôi được, tính không thể làm dịu được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.