Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
implantation


[implantation]
danh từ giống cái
sự đưa vào, sự du nhập; sự nhập vào
cách mọc tóc; đường chân tóc
(y học) sự cấy dưới da


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.