Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
implicite


[implicite]
tính từ
ẩn, ngầm
Condition implicite
điều kiện ngầm
Fonction implicite
(toán học) hàm ẩn
danh từ giống đực
điều ẩn ý
phản nghĩa Explicite. Exprès, formel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.