|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
importance
| [importance] | | danh từ giống cái | | | sự quan trọng | | | Affaire de grande importance | | việc rất quan trọng | | | Se donner des airs d'importance | | lên mặt quan trọng | | | Avoir de l'importance | | có tầm quan trọng | | | Un détail sans importance | | chi tiết không quan trọng | | | L'importance d'une somme | | số tiền quan trọng (khá lớn) | | phản nghĩa Futilité, insignifiance, médiocrité | | | d'importance | | | quan trọng | | | rất mạnh, nên thân |
|
|
|
|