Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
importance


[importance]
danh từ giống cái
sự quan trọng
Affaire de grande importance
việc rất quan trọng
Se donner des airs d'importance
lên mặt quan trọng
Avoir de l'importance
có tầm quan trọng
Un détail sans importance
chi tiết không quan trọng
L'importance d'une somme
số tiền quan trọng (khá lớn)
phản nghĩa Futilité, insignifiance, médiocrité
d'importance
quan trọng
rất mạnh, nên thân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.