Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
importation




importation
[,impɔ:'tei∫n]
danh từ
sự nhập, sự nhập khẩu
hàng nhập, hàng nhập khẩu



(logic học) sự mang vào, sự nhập cảng

/,impɔ:'teiʃn/

danh từ
sự nhập, sự nhập khẩu
hàng nhập, hàng nhập khẩu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "importation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.