Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
importer




importer
[im'pɔ:tə]
danh từ
người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu


/im'pɔ:tə/

danh từ
người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu

Related search result for "importer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.