Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
importunateness




importunateness
[im'pɔ:tjunitnis]
danh từ
tính chất quấy rầy, tính chất nhũng nhiễu; tính chất đòi dai, tính chất nài nỉ
tính thúc bách


/im'pɔ:tjunitnis/

danh từ
tính chất quấy rầy, tính chất nhũng nhiễu; tính chất đòi dai, tính chất nài nỉ
tính thúc bách

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.