Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imposant


[imposant]
tính từ
oai nghiêm, oai vệ
Vieillard imposant
ông lão oai nghiêm
Un air imposant
vẻ oai vệ, oai nghiêm
quan trọng, lớn
Force imposante
lực lượng quan trọng
(từ cũ; nghĩa cũ) hùng vĩ
Spectacle imposant
cảnh hùng vĩ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.