Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impoundable




impoundable
[im'paundəbl]
tính từ
có thể nhốt vào bãi rào (súc vật); có thể cất vào bãi rào (xe cộ...)
có thể nhốt; có thể giam (người)
có thể ngăn (nước để tưới)
có thể sung công, có thể tịch thu


/im'paundəbl/

tính từ
có thể nhốt vào bãi rào (súc vật); có thể cất vào bãi rào (xe cộ...)
có thể nhốt; có thể giam (người)
có thể ngăn (nước để tưới)
có thể sung công, có thể tịch thu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.