Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impregnability




impregnability
[im,pregnə'biliti]
danh từ
tính không thể đánh chiếm được
sự vững chắc, sự vững vàng; tính không lay chuyển được


/im,pregnə'biliti/

danh từ
tính không thể đánh chiếm được
sự vững chắc, sự vững vàng; tính không lay chuyển được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.