Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imprescriptibility




imprescriptibility
['impris,kripti'biliti]
danh từ
(pháp lý) tính không thể xâm phạm được, tính bất khả xâm phạm


/'impris,kripti'biliti/

danh từ
(pháp lý) tính không thể xâm phạm được, tính không thể tước được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.