Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impressibility




impressibility
[im,presi'biliti]
danh từ
tính dễ cảm động, tính dễ cảm kích
tính dễ bị ảnh hưởng


/im,presi'biliti/

danh từ
tính dễ cảm động, tính dễ cảm kích
tính dễ bị ảnh hưởng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.