Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impressionner


[impressionner]
ngoại động từ
gây xúc cảm, làm xúc động
Sa mort m'impressionne
cái chết của ông ấy làm cho tôi xúc động
(sinh vật học; sinh lý học, nhiếp ảnh) làm nhạy cảm
nội động từ
gây xúc động
Spectacle qui impressionne
cảnh gây xúc động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.