Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impressment




impressment
[im'presmənt]
danh từ
(sử học) sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính
sự trưng thu, sự sung công (hàng hoá...)


/im'presmənt/

danh từ
(sử học) sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính
sự trưng thu, sự sung công (hàng hoá...)

Related search result for "impressment"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.