|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imprimante
| [imprimante] | | tính từ giống cái | | | xem imprimant | | danh từ giống cái | | | bộ in (trong máy tính điện tử); máy in | | | Imprimante à impact | | máy in châm, máy in đập | | | Imprimante à jet d'encre | | máy in tia mực | | | Imprimante à mosaïque | | máy in khảm | | | Imprimante à parallèle | | máy in song song, máy in từng dòng, máy in cả dòng | | | Imprimante sérielle | | máy in từng con chữ | | | Imprimante thermique | | máy in nhiệt |
|
|
|
|