Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imprimante


[imprimante]
tính từ giống cái
xem imprimant
danh từ giống cái
bộ in (trong máy tính điện tử); máy in
Imprimante à impact
máy in châm, máy in đập
Imprimante à jet d'encre
máy in tia mực
Imprimante à mosaïque
máy in khảm
Imprimante à parallèle
máy in song song, máy in từng dòng, máy in cả dòng
Imprimante sérielle
máy in từng con chữ
Imprimante thermique
máy in nhiệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.