Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imprimer


[imprimer]
ngoại động từ
in
Imprimer ses pas dans la neige
in dấu chân trên tuyết
Imprimer un livre
in một cuốn sách
Imprimer un tissu
in vải hoa
Imprimer une image
in một hình ảnh
(truyền) một chuyển động
Imprimer un mouvement à une machine
truyền một chuyển động cho máy
in sâu, ghi, khắc
Imprimer la haine dans le coeur de quelqu'un
in sâu mối thù vào lòng ai
Des souvenirs imprimés dans la mémoire
những kỉ niệm khắc sâu vào trí nhớ
sơn nền
Imprimer une boiserie
sơn nền một đồ gỗ
imprimer quelqu'un
xuất bản sách cho ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.