Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
improvisation




improvisation
[,imprəvai'zei∫n]
danh từ
sự ứng khẩu
sự ứng biến, sự làm ngay được
(âm nhạc) khúc tức hứng


/,imprəvai'zeiʃn/

danh từ
sự ứng khẩu
sự ứng biến, sự làm ngay được
(âm nhạc) khúc tức hứng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.