Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
improvised




improvised
['imprəvaizd]
tính từ
ứng khẩu, ngẫu tác
an improvised poem
bài thơ ứng khẩu, bài thơ ngẫu tác
làm tức thì mà không chuẩn bị gì sẵn
a hastily improvised tent
lều dựng vội cho có chỗ che mưa che nắng (không chuẩn bị gì sẵn)


/'imprəvaizd/

tính từ
ứng khẩu
làm ứng biến, làm ngay được

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.