Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imprudence




imprudence
[im'pru:dəns]
Cách viết khác:
imprudency
[im'pru:dənsi]
imprudentness
[im'pru:dəntnis]
danh từ
sự không thận trọng, sự khinh suất
việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất


/im'pru:dəns/ (imprudency) /im'pru:dənsi/

danh từ
sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudentness)
việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất

Related search result for "imprudence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.