Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imprécis


[imprécis]
tính từ
không rõ ràng, không chính xác
Souvenir imprécis
kỷ niệm không rõ ràng
Langage imprécis
ngôn ngữ không chính xác
Heure imprécise
thá»i gian không chính xác
Une estimation imprécise
sự đánh giá không chính xác
phản nghĩa Clair, net, précis


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.