Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impudicity




impudicity
[,impju'disiti]
danh từ
tính trơ trẽn, tính không biết xấu hổ, tính không biết thẹn


/,impju'disiti/

danh từ
tính trơ trẽn, tính không biết xấu hổ, tính không biết thẹn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.