Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impugnability




impugnability
[im,pju:nə'biliti]
danh từ
tính có thể công kích, tính có thể bài bác
tính có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, tính có thể nghi vấn


/im,pju:nə'biliti/

danh từ
tính có thể công kích, tính có thể bài bác
tính có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, tính có thể nghi vấn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.