| impugnability 
 
 
 
 
  impugnability |  | [im,pju:nə'biliti] |  |  | danh từ |  |  |  | tính có thể công kích, tính có thể bài bác |  |  |  | tính có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, tính có thể nghi vấn | 
 
 
  /im,pju:nə'biliti/ 
 
  danh từ 
  tính có thể công kích, tính có thể bài bác 
  tính có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, tính có thể nghi vấn 
 
 |  |