Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impugnment




impugnment
[im'pju:nmənt]
danh từ
sự công kích, sự bài bác
sự nghi hoặc, sự nghi vấn


/im'pju:nmənt/

danh từ
sự công kích, sự bài bác
đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.