Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impulsive




impulsive
[im'pʌlsiv]
tính từ
đẩy tới, đẩy mạnh
hấp tấp, bốc đồng
an impulsive act
một hành động bốc đồng
an impulsive person
người hay bốc đồng
thôi thúc, thúc đẩy
(kỹ thuật) xung


/im'pʌlsiv/

tính từ
đẩy tới, đẩy mạnh
bốc đồng
an impulsive act một hành động bốc đồng
an impulsive person người hay bốc đồng
thôi thúc, thúc đẩy
(kỹ thuật) xung

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impulsive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.