Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impunity




impunity
[im'pju:niti]
danh từ
sự không bị trừng phạt
you cannot break the law with impunity
anh không thể phạm pháp mà không bị trừng phạt


/im'pju:niti/

danh từ
sự được miễn hình phạt; sự không bị trừng phạt
with impunity không bị trừng phạt
sự không bị thiệt hại, sự không bị mất mát

Related search result for "impunity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.