Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impénétrable


[impénétrable]
tính từ
không vào được, không xuyên qua được
Forêt impénétrable
rừng không vào được
Cuirasse impénétrable
áo giáp không xuyên qua được
không dò được; không hiểu được, bí hiểm
Mystère impénétrable
Ä‘iá»u huyá»n bí không tìm hiểu được
Visage impénétrable
bộ mặt bí hiểm khó hiểu
impénétrable à
không bị thấm vào, không bị xuyên thấu
phản nghĩa Accessible, pénétrable


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.