|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
in-between
in-between | [,inbi'twi:n] | | danh từ | | | người ở giữa, người nửa nọ nửa kia | | | a competition of professionals, amateurs and in-betweens | | một cuộc đấu có vận động viên nhà nghề, vận động viên không chuyên và vận động viên nửa nọ nửa kia | | tính từ & phó từ | | | ở khoảng giữa, nửa nọ nửa kia |
/,inbi'twi:n/
danh từ người ở giữa, người nửa nọ nửa kia a competition of professionals, amateurs and in-betweens một cuộc đấu có vận động viên nhà nghề, vận động viên không chuyên và vận động viên nửa nọ nửa kia
tính từ & phó từ ở khoảng giữa, nửa nọ nửa kia
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|