Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
in/into a state




in/into+a+state
thành ngữ state
in/into a state
(thông tục) lo lắng
bẩn thỉu, bị bỏ mặc, không gọn gàng sách sẽ.. (tùy theo văn cảnh)
what a state this place is in!
chỗ này mới bẩn thỉu làm sao!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.