Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
in-toed




in-toed
['intoud]
tính từ
có ngón chân quay vào trong


/'intoud/

tính từ
có ngón chân quay vào trong

Related search result for "in-toed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.