|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
in
verb to print; to strike off quyển sách đang in the book is now printing to imprint; to grave
| [in] | | | to print | | | In vừa đậm vừa nghiêng | | To print in bold italics | | | Tiểu thuyết của ông ấy đang in | | His novel is with the printer's/in (the) press | | | Mã / dạng thức / tuỳ chọn / tốc độ in | | Print code/format/option/speed | | | Ngành in | | Printing industry | | | Sự in theo cột | | Column printing |
|
|
|
|