Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inabordable


[inabordable]
tính từ
không thể tới gần, không ghé vào được
Une position inabordable
vị trí không thể tới gần
Côte inabordable
bờ biển không ghé vào được
khó với tới; quá cao
Prix inabordable
giá quá cao
(từ cũ; nghĩa cũ) khó gần
Une personne inabordable
một người khó gần
phản nghĩa Abordable, accessible, facile


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.