|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inaccordable
 | [inaccordable] |  | tính từ | | |  | (từ hiếm) không thể chấp thuận | | |  | Une demande inaccordable | | | lời yêu cầu không thể chấp nhận được | | |  | (từ hiếm) không thể dung hoà | | |  | Intérêts inaccordables | | | quyền lợi không thể dung hoà được |  | phản nghĩa Recevable |
|
|
|
|