Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inaccuracy




inaccuracy
[in'ækjurəsi]
danh từ
sự không đúng, sự sai; tính không đúng
điểm không đúng, điểm sai



tính không chính xác

/in'ækjurəsi/

danh từ
sự không đúng, sự sai; tính không đúng
điểm không đúng, điểm sai

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.