Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inaction




inaction
[in'æk∫n]
danh từ
sự không hoạt động, sự thiếu hoạt động, sự ì



sự không hoạt động

/in'ækʃn/

danh từ
sự không hoạt động, sự thiếu hoạt động, sự ì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inaction"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.