Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inactivate




inactivate
[in'æktiveit]
ngoại động từ
làm cho không hoạt động
(y học), (hoá học) khử hoạt tính
(quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực


/in'æktiveit/

ngoại động từ
làm cho không hoạt động
(y học), (hoá học) khử hoạt tính
(quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inactivate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.