Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inactivation


[inactivation]
danh từ giống cái
sự khử hoạt tính
Inactivation d'un vaccin par la chaleur
sự khử hoạt tính của một vacxin bằng nhiệt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.