Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inactivité


[inactivité]
danh từ giống cái
tình trạng không hoạt động
tình trạng không tại chức, tình trạng giải ngũ, tình trạng nghỉ việc
Fonctionnaire en inactivité
công chức nghỉ việc
Militaire en inactivité
quân nhân giải ngũ
phản nghĩa Activité, occupation


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.