Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inadaptation


[inadaptation]
danh từ giống cái
sự không thích nghi, sự không thích ứng
Inadaptation sociale
sự không thể thích nghi với xã hội
L'inadaptation d'un enfant à la vie familiale
sự không thích nghi của đứa trẻ với cuộc sống gia đình
phản nghĩa adaptation


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.