Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inadvertent




inadvertent
[,inəd'və:tənt]
tính từ
vô ý, không chú ý; thiếu thận trọng, sơ xuất, cẩu thả
an inadvertent answer
câu trả lời thiếu thận trọng
không cố ý; không chủ tâm (hành động)


/,inəd'və:tənt/

tính từ
vô ý, không chú ý; thiếu thận trọng, sơ xuất, cẩu thả
an inadvertent answers câu trả lời thiếu thận trọng
không cố ý; không chủ tâm (hành động)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.