inadvisability
inadvisability | ['inəd,vaizə'biliti] | | Cách viết khác: | | inadvisableness | | [,inəd'vaizəblnis] | | danh từ | | | tính không nên, tính không theo, tính không thích hợp | | | tính không khôn, tính không khôn ngoan |
/'inəd,vaizə'biliti/ (inadvisableness) /,inəd'vaizəblnis/
danh từ tính không nên, tính không theo, tính không thích hợp tính không khôn, tính không khôn ngoan
|
|