Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inamovible


[inamovible]
tính từ
(luật học, pháp lý) không thể bãi miễn
Magistrat inamovible
thẩm phán không thể bãi miễn
suốt đời, vĩnh viễn (một số chức vụ)
phản nghĩa amovible


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.