Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inanimateness




inanimateness
[in'ænimitnis]
danh từ
tính vô sinh; tình trạng không có sinh khí; tính vô tri vô giác
tính nhạt nhẽo, tính buồn tẻ, tính thiếu hoạt động


/in'ænimitnis/

danh từ
tính vô sinh; tình trạng không có sinh khí; tính vô tri vô giác
tính nhạt nhẽo, tính buồn tẻ, tính thiếu hoạt động

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inanimateness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.